Có 2 kết quả:
留門 liú mén ㄌㄧㄡˊ ㄇㄣˊ • 留门 liú mén ㄌㄧㄡˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave the door unlocked for sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave the door unlocked for sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0